• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
thuyết trình tiếng anh là gì

Thuyết trình bằng tiếng Việt hẳn đã quá quen thuộc rồi nhưng một bài thuyết trình bằng tiếng Anh chuyên nghiệp chắc chắn sẽ giúp bạn gây ấn tượng trong mắt người khác. Vậy thuyết trình bằng tiếng Anh là gì? Làm thế nào để xây dựng được một bài thuyết trình tiếng anh hoàn hảo thu hút người nghe? Hãy cùng ELSA Premium bỏ túi trọn bộ bí kíp để giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh như chuyên gia nhé. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Thuyết trình tiếng Anh là gì?

Thuyết trình tiếng Anh hay còn được gọi là “Present” – là quá trình sử dụng tiếng anh để truyền tải các nội dung về một chủ đề nào đó đến người nghe. Việc ứng dụng thuyết trình tiếng anh nhằm mang đến những thông tin có giá trị, thuyết phục và truyền cảm hứng cho người nghe. 

Thuyết trình tiếng Anh là gì?

Alt: thuyết trình tiếng anh là gì?

Cách lập dàn ý và triển khai một bài thuyết trình tiếng Anh

Tương tự như với một bài thuyết trình bình thường, thuyết trình bằng tiếng Anh cũng cần bạn phải chuẩn bị trước dàn ý và nội dung để các thông tin có hệ thống và logic nhất. Về cơ bản, dàn ý của một bài thuyết trình bằng tiếng anh sẽ bao gồm các phần như sau:

Mở bài

Có 2 cách để mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng anh:

  • Cách 1: Trực tiếp: Vào thẳng vấn đề và giới thiệu mục đích chính của bài thuyết trình
  • Cách 2: Gián tiếp: Mở đầu thuyết trình tiếng anh bằng một câu chuyện, một vấn đề hoặc một câu hỏi để lôi kéo sự chú ý của mọi người, sau đó mới giới thiệu nội dung chính của bài thuyết trình

Thân bài

Thân bài là phần nội dung quan trọng nhất của một bài thuyết trình. Thân bài cần phải mạch lạc, ý tưởng phải rõ ràng, súc tích, đầy đủ và thống nhất thì mới thu hút được người nghe. Một số lưu ý khi triển khai thân bài mà bạn cần nắm được như sau:

  • Câu chủ đề ngắn gọn, rõ ràng
  • Các câu giải thích phải chi tiết và hợp lý
  • Có dẫn chứng cụ thể hoặc ví dụ minh hoạ

Kết bài

Kết bài cần phải thể hiện được tổng quan bài thuyết trình. Một phần kết luận hiệu quả cần để lại dấu ấn và khiến người nghe có được thông tin mang về. 

>>> Đọc thêm:

Từ vựng cần thiết cho bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Một số từ vựng và các câu dẫn trong bài thuyết trình tiếng anh dùng để nối ý giúp cho bài thuyết trình mượt mà và hay hơn như sau:

  • Liệt kê: For example, For instance, Namely
  • Thứ tự: Firstly/Secondly/Finally/The first point is, Next/Lastly, The former, … the latter
  • Đứng đầu câu: In addition/Furthermore/Moreover/In addition, What’s more, Also, Apart from, Besides
  • Kết quả: Therefore/Consequently/As a result, So
  • So sánh: Similarly, Whereas
  • Thể hiện sự tương phản: However/But, Nevertheless/Nonetheless/Anyway
  • Tóm tắt, kết luận: In short/In brief/In summary/In a nutshell/In conclusion, To summarise/To conclude

Những mẫu câu ghi điểm với bài thuyết trình tiếng Anh

Cách giới thiệu nhóm thuyết trình bằng tiếng anh

Giới thiệu bản thân

  • Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng/buổi chiều mọi người/quý vị và các bạn)
  • Hi, everyone. I’m Marc Hayward. Good to see you all. (Chào mọi người. Tôi là Marc Hayward. Rất vui được gặp tất cả các bạn)
  • It’s a pleasure to welcome the President there. (Thật vinh hạnh được chào đón vị chủ tịch ở đây)
  • On behalf of Bee Company. I’d like to welcome you. My name’s Mike. (Thay mặt công ty Bee. Chào mừng mọi người. Tên tôi là Mike)
  • I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)
  • Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là…, là thành viên của nhóm 1.)
mẫu câu thuyết trình tiếng anh

Giới thiệu chủ đề thuyết trình

  • I plan to say a few words about… (Tôi dự định nói vài lời về…)
  • I’m going to talk about…  (Tôi sẽ nói về…)
  • The subject of my talk is… (Chủ đề cuộc nói chuyện của tôi là…)
  • Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
  • I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
  • As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
  • I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)

Giới thiệu sơ lược bố cục bài thuyết trình

  • My talk will be in three parts. (Bài nói của tôi gồm 3 phần)
  • I’ve divided my presentation into three parts. (Tôi chia bài thuyết trình của mình thành 3 phần)
  • In the first part… (Phần đầu là…)
  • Then in the second part… (Sau đó tại phần giữa…)
  • Finally, I’ll go on to talk about… (Phần cuối tôi sẽ nói về…)
  • I’ll start with…then…next…finally… (Tôi bắt đầu với…sau đó là…tiếp theo đến…cuối cùng là…)
  • My presentation is divided into x parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
  • I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with (Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
  • then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
  • Next,… (tiếp theo) and finally…(cuối cùng)

Giới thiệu cách đặt câu hỏi

  • Please interrupt if you have any questions. (Hãy dừng tôi lại nếu bạn có câu hỏi)
  • If there’s anything you’re not clear about, feel free to stop me and ask any questions. (Nếu bạn chưa hiểu ở đâu, hãy thoải mái dừng tôi lại và đặt câu hỏi)
  • After my talk, there will be time for a discussion and any questions. (Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian để thảo luận và đặt câu hỏi)
  • I’d be grateful if you could leave any questions to the end. (Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết trình kết thúc)
 Tự tạo ra tình huống giao tiếp tiếng Anh theo ý thích cùng ELSA AI
Tự tạo ra tình huống giao tiếp tiếng Anh theo ý thích cùng ELSA AI

Cách trình bày phần nội dung chính

Diễn tả nội dung muốn trình bày

  • Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about… (Bây giờ, hãy chuyển sang phần đầu của bài trình bày, về vấn đề…)
  • So, first… (Vì vậy, đầu tiên là…)
  • To begin with… (Hãy bắt đầu với…)
  • Now I’d like to look at…(Bây giờ tôi muốn xem xét…)
  • This leads me to my next point…(Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…)
  • That completes/concludes…  (Đó là kết thúc/ kết luận về…)
  • That’s all I want to say (Đó là những gì tôi muốn nói)
  • Ok, I’ve explained how… (Được rồi, tôi sẽ trình bày về…)
  • So now we come to the next point, which is… (Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…)
  • Now I want to describe… (Bây giờ tôi muốn miêu tả về…)
  • Let’s turn to the next issue… (Hãy đến với vấn đề tiếp theo)
  • I’d now like to change direction and talk about… (Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và nói về…)

>>Đọc thêm:

Thu hút sự tập trung của người nghe

  • I’m going to let you in on a secret… (Tôi sẽ nói cho bạn về một bí mật…)
  • You may already know this, but just in case you don’t… (Có thể bạn đã biết về nó, nhưng trong trường hợp bạn chưa, thì…)
  • Because time is tight, you may want to consider. (Vì thời gian eo hẹp, bạn có thể muốn xem xét…)
  • Here’s what’s most important about this for you. (Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn)
  • Why you need to know bout… (Tại sao bạn nên biết về…)
  • Let me bottom-line this for you. (Hãy để tôi gạch dưới điều này cho bạn)
  • You may want to write this next part down. (Bạn có thể muốn ghi chép phần tiếp theo)
  • If you’re only going to remember one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều đó nên là…)
  • If you’re only going to do one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn làm một thứ, điều đó hãy là…)

Yêu cầu người nghe

  • This graph shows you about… (Đồ thị này cho bạn thấy về…)
  • Take a look at this…(Hãy xem cái này…)
  • If you look at this, you will see…(Nếu bạn nhìn vào đó, bạn sẽ thấy…)
  • This chart illustrates the figures… (Biểu đồ này minh họa các số liệu về…)
  • This graph gives you a breakdown of… (Biểu đồ này cung cấp cho bạn về…)
Nâng cấp phản xạ tiếng Anh trong bối cảnh bất kì (Option Surprise me)
Nâng cấp phản xạ tiếng Anh trong bối cảnh bất kì (Option “Surprise me”)

Cách kết thúc bài thuyết trình

Tóm tắt lại nội dung, kết luận

  • Okay, that ends the third part of my talk. (Đã kết thúc phần trình bày thứ 3 của tôi)
  • That’s all I want to say about… (Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…)
  • To sum up/conclude. (Để tóm tắt, kết luận)
  • I’d like to end by emphasizing the main points. (Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính)
  • I’d like to end with a summary of the main points. (Tôi muốn kết thúc với một bản tóm tắt các điểm chính)
  • Well, I’ve covered the points that I needed to present today. (Tôi đã bao quát các điểm mà tôi cần trình bày hôm nay)

Lời cảm ơn

  • I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. (Tôi cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.)
  • Thank you for listening/your attention. (Cảm ơn vì sự lắng nghe/sự chú ý của bạn)
  • Many thanks for coming. (Cảm ơn rất nhiều vì đã đến)
  • Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
  • Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
  • Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
  • Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
  • May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)

Mời đặt câu hỏi, thảo luận

  • Now we have half an hour for questions and discussion. (Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận)
  • So, now I’d be very interested to hear your comments. (Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn)
  • And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng)

>>Đọc thêm: 5 chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị và những lưu ý cần quan tâm

Một số mẹo giúp cải thiện khả năng thuyết trình tiếng Anh tốt hơn

Khi đã nắm được cách lập dàn ý và những từ vựng, mẫu câu sử dụng trong bài thuyết trình tiếng Anh rồi thì việc bạn cần làm bây giờ là luyện tập để có một bài thuyết trình hoàn hảo nhất. Để cải thiện kỹ năng thuyết trình, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau đây:

  • Giọng nói tự tin

Có thể nói, giọng nói là yếu tố quan trọng để thu hút người nghe khi trình bày một bài thuyết trình. Một tông giọng tự tin, thoải mái, có lên xuống ngắt nghỉ đúng chỗ sẽ biến bài thuyết trình của bạn trở nên đặc biệt và ấn tượng trong mắt người khác. Bạn có thể luyện nói trước gương hoặc luyện với một người khác để cải thiện giọng nói của mình. 

  • Trình bày ý rõ ràng, lưu loát

Khi thuyết trình, bạn cần phải đưa ra các thông tin, luận điểm một cách logic, rõ ràng nhất để khán giả dễ nắm bắt và hiểu được hết những gì bạn đang nói. Đặc biệt, khi thuyết trình bằng tiếng Anh thì bạn cũng nên sử dụng những từ vựng đơn giản, thông dụng để tránh gây khó hiểu cho người nghe. Đồng thời, hãy nhấn mạnh vào những ý quan trọng để mang đến cái hồn cho bài thuyết trình.  

  • Thường xuyên tương tác với khán giả

Khác với việc kể chuyện, thuyết trình cần phải có sự tương tác qua lại giữa người trình bày và người nghe để bài thuyết trình trở nên sinh động hơn. Tâm lý của khán giả khi đến với buổi thuyết trình thường sẽ rơi vào trạng thái thụ động, do đó bạn nên đặt các câu hỏi hoặc tạo các trò chơi nhỏ để tương tác qua lại với người nghe. 

  • Kết hợp ngôn ngữ hình thể

Ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp đến thính giả. Bạn có thể sử dụng tay, ánh mắt hoặc đơn giản chỉ là một cái gật đầu khi nói để làm rõ ý, nhấn mạnh điểm quan trọng hoặc diễn tả cảm xúc của mình. 

Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý là không nên quá lạm dụng ngôn ngữ cơ thể vì điều này có thể gây tác dụng người khiến khán giả cảm thấy mất tập trung, khó chịu trong khi lắng nghe bài thuyết trình. 

Luyện tập thuyết trình bằng tiếng Anh với ELSA Premium

Một bài thuyết trình tiếng Anh hoàn hảo chắc chắn yêu cầu người nói phải có trình độ tiếng Anh tốt thì mới có thể truyền tải được toàn bộ thông điệp tới thính giả. Để cải thiện khả năng ngoại ngữ và luyện tập thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn hãy thử trải nghiệm ngay phiên bản cao cấp nhất của ELSA Speak – khóa học ELSA Premium. 

Thăng hạng khả năng giao tiếp tiếng Anh cùng gói học ELSA Premium

Được ra mắt vào tháng 9/2023, ELSA Premium là một trong những nền tảng dẫn đầu xu hướng ứng dụng Trí tuệ nhân tạo vào giáo dục với 2 tính năng đặc biệt là ELSA Speech Analyzer và ELSA AI. 

ELSA Speech Analyzer là một công cụ phân tích giọng nói và đánh giá khả năng phát âm của bạn trong các tình huống như trò chuyện hàng ngày, phỏng vấn, đối thoại,… Dựa trên công nghệ trí tuệ nhân tạo, ELSA Speech Analyzer sẽ đánh giá bài thuyết trình của bạn trên nhiều khía cạnh như:

  • Phát âm: bạn phát âm sai chỗ nào, đạt được bao nhiêu phần trăm giống với người bản địa
  • Ngữ điệu: gợi ý cách nhấn trọng âm để tăng hiệu quả truyền đạt, đồng thời gợi ý cho bạn cao độ, giọng nói phù hợp với nội dung và hoàn cảnh
  • Ngữ pháp: chấm điểm ngữ pháp bạn sử dụng có đúng không, gợi ý ngữ pháp nâng cao để bạn sử dụng thay thế
  • Độ lưu loát: chấm điểm độ trôi chảy trong từng câu nói
  • Từ vựng: đưa ra nhận xét về cách sử dụng từ có hợp với ngữ cảnh không, gợi ý những từ vựng nâng cao để giúp bài thuyết trình thêm thu hút 

Không chỉ dừng lại ở đó, tính năng ELSA AI của phiên bản Premium cũng mang đến những trải nghiệm tuyệt vời cho học viên. ELSA AI giống như một người bạn đồng hành lắng nghe và góp ý khi bạn cần luyện tập thuyết trình, qua đó nâng cao khả năng phản xạ và giúp bạn tự tin hơn. Bên cạnh đó, ELSA AI cũng có rất nhiều chủ đề để bạn trò chuyện hàng ngày. Thông qua những bài nói đó, công nghệ AI sẽ đánh giá khả năng tiếng anh của bạn và đưa ra lộ trình học phù hợp. 

Trò chuyện với gia sư ảo AI

Bộ đôi tính năng ELSA Speech Analyzer và ELSA AI hiện chỉ có thể sử dụng khi bạn mua phiên bản Premium. Còn chần chừ gì mà chưa đăng ký ELSA Premium để có những trải nghiệm học tiếng Anh thú vị nhất ngay hôm nay!